Tin tức

Nghiên cứu mới của MIT cho thấy sự gia tăng ngoạn mục về năng suất lao động từ ChatGPT

Hai ứng cử viên Tiến sĩ Kinh tế tại MIT vừa công bố một nghiên cứu hấp dẫn về tác động của ChatGPT đối với năng suất của giới văn phòng. Và kết quả là khá ngoạn mục. (Lưu ý rằng điều này chưa được đánh giá ngang hàng.)

Nhóm đã yêu cầu 444 nhân viên văn phòng thực hiện các nhiệm vụ viết và chỉnh sửa dọc theo các lĩnh vực tiếp thị, viết lách, phân tích dữ liệu và nguồn nhân lực, sau đó chia nhóm thành hai: một nhóm sử dụng ChatGPT và một nhóm không sử dụng. Sau khi thực hiện các công việc được giao trong 20-30 phút mà họ cho là đại diện cho các lĩnh vực chức năng này, công việc của họ được “chấm điểm” bởi những người đánh giá làm việc trong các lĩnh vực công việc này. Nhóm đã xem xét tốc độ của kết quả, chất lượng của kết quả và vai trò thực tế của ChatGPT (nó có thay thế, bổ sung hoặc gây nhầm lẫn cho công việc không).

Kết quả khá ngoạn mục.

Nhóm sử dụng ChatGPT hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn 37% (17 phút để hoàn thành so với 27 phút) với các điểm (mức chất lượng) gần như tương tự nhau và khi nhân viên lặp lại nhiệm vụ của họ để cải thiện, chất lượng của nhóm ChatGPT tăng nhanh hơn đáng kể. Nói cách khác, ChatGPT đã làm cho công việc nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến chất lượng và sau đó làm cho việc “cải thiện công việc nhanh chóng” trở nên dễ dàng hơn bằng cách sử dụng công cụ này.

Các nhà nghiên cứu đã đi xa hơn: họ yêu cầu những người tham gia hoàn thành một lượng công việc nhất định trong một thời gian cố định và cũng chỉ ra rằng “khối lượng được tạo ra” tăng lên trong khi chất lượng công việc vẫn khá ổn định.

Sau đó, họ yêu cầu những người tham gia “lặp đi lặp lại” công việc của họ để cải thiện chất lượng và một lần nữa nhóm ChatGPT lại vượt trội so với các đồng nghiệp của họ. Vì biểu đồ này cho thấy nhóm được hỗ trợ có chất lượng cao hơn ngay từ đầu và sau nhiều lần lặp lại, hai nhóm bắt đầu kết hợp với nhau. Điều này đúng mặc dù thực tế là 68% nhóm ChatGPT đã gửi kết quả chỉ từ một truy vấn, về cơ bản nói rằng ChatGPT đang giảm đáng kể nỗ lực (nghĩa là mọi người không lặp lại nhiều để có được câu trả lời ngày càng tốt hơn).

ChatGPT tạo ra những kết quả tuyệt vời này như thế nào? Vâng, nhóm cũng đã hỏi mọi người “họ sử dụng ChatGPT để làm gì” và tìm thấy thông tin sau. Công cụ này phần nào giảm bớt việc động não, giảm đáng kể việc tạo bản nháp thô, nhưng sau đó được sử dụng tích cực hơn trong quá trình chỉnh sửa cuối cùng. Nói cách khác, đây là một hệ thống giúp tăng tốc đáng kể phần “bản thảo đầu tiên” và “những phát hiện ban đầu” của tác phẩm, sau đó được sử dụng mạnh hơn một chút cho bản thảo cuối cùng.

Và nó thậm chí còn tốt hơn. Khi họ hỏi những người trả lời tự đánh giá kỹ năng viết của họ, “sự sẵn sàng trả tiền” và “giá trị nhận được” gần như giống hệt nhau đối với “người viết dở” và “người viết giỏi”. Nói cách khác, ChatGPT giúp “những người viết dở” trở nên giỏi hơn và giúp những “người viết giỏi” tiến nhanh hơn và có thể trở nên tốt hơn!

Và đây là phát hiện đáng kinh ngạc nhất trong tất cả. Những người được hỏi đã sử dụng ChatGPT nói với các nhà nghiên cứu rằng họ sẵn sàng trả phí hàng tháng là 0,5% tiền lương để truy cập công cụ này! Đối với một công nhân kiếm được 100.000 đô la một năm, điều này tương đương với gần 500 đô la mỗi tháng để sử dụng hệ thống này.

Lược dịch từ: joshbersin.com

Tin cập nhật IFS Food V8

Tiêu chuẩn Quốc tế IFS Food là một tiêu chuẩn hàng đầu được công nhận toàn cầu để chứng nhận sự an toàn và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm chế biến và quy trình sản xuất. Phiên bản mới nhất (V8) của tiêu chuẩn đã được cập nhật để phản ánh các phát triển mới đây trên thị trường và đảm bảo khách hàng IFS Food có được lợi ích tối đa từ chứng nhận của họ.

Các mục tiêu chính của đánh giá đã được điều chỉnh phù hợp với phiên bản mới nhất của Nguyên tắc Vệ sinh Chung của Codex Alimentarius và ISO 22003-2, việc tích hợp các quy tắc IFS Doctrine trong Tiêu chuẩn IFS Food và xem xét phản hồi của các bên liên quan từ IFS Food V7. Thuật ngữ được sử dụng trong tiêu chuẩn đã được điều chỉnh. Có một số thay đổi trong phương thức chứng nhận, chẳng hạn như hệ thống điểm và các yêu cầu mới được giới thiệu trong danh mục kiểm tra đánh giá.

Các thay đổi chính bao gồm:

Trong hệ thống điểm số, B trở thành sự sai lệch, do đó dự kiến sẽ gửi bằng chứng của sự sửa đổi và các biện pháp sửa đổi đề xuất cho Cơ quan Chứng nhận trong vòng bốn tuần kể từ khi nhận được kế hoạch hành động. Với thay đổi này, yêu cầu KO có thể được ghi điểm là B, nhưng không phải là C nữa.

Trạng thái mới có tên gọi là STAR xuất hiện trên cơ sở dữ liệu và chứng chỉ dành cho các công ty tuân thủ tùy chọn kiểm tra không thông báo.

Danh mục kiểm tra đánh giá được thu gọn thành 5 chương (6 trong Food v7) và 234 yêu cầu (237 trong Food v7), trong đó có năm yêu cầu mới và tám yêu cầu được hợp nhất và/hoặc đã bị xóa bỏ.

Giới thiệu các yêu cầu mới về thủ tục xác thực và xác nhận lại, vệ sinh tay, quản lý sản phẩm hóa chất, chương trình giám sát môi trường và sửa sai độ lệch và không phù hợp.

Đồng bộ với Codex Alimentarius (cấu trúc của danh mục kiểm tra và thuật ngữ), đồng bộ và làm rõ từ vựng.

Lợi ích của IFS Food V8 đối với tổ chức là gì?

Chứng nhận IFS Food cho phép các công ty thể hiện sự cam kết của họ đối với an toàn thực phẩm và chất lượng đến khách hàng, đối tác và người tiêu dùng. IFS Food cũng rất chú trọng đến việc tuân thủ các thông số kỹ thuật của khách hàng, hỗ trợ quan hệ giao dịch trên toàn chuỗi cung ứng. Quá trình đánh giá và cập nhật định kỳ của tiêu chuẩn hỗ trợ cho hệ thống cải tiến liên tục của các công ty được chứng nhận.

Download phiên bản 8 của IFS Food tại đây

Phân tích SWOT

Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý kinh doanh giúp các nhà quản lý, lãnh đạo, nhân viên hoặc chủ sở hữu của doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát và chi tiết về tình hình hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khắc nghiệt của ngày nay.

SWOT là viết tắt của 4 chữ Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (mối đe dọa). Khi được áp dụng đúng cách, phân tích SWOT có thể giúp tăng cường điểm mạnh, cải thiện điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó với các mối đe dọa như là kế hoạch cho các đợt marketing mới, quản lý chi phí hiệu quả, phát triển sản phẩm mới hoặc tìm kiếm các thị trường mới khai thác.

Bước đầu tiên trong việc thực hiện phân tích SWOT là việc thu thập thông tin về doanh nghiệp, phân tích thị trường và các yếu tố chính của môi trường hoạt động. Sau đó, nhóm thực hiện phân tích SWOT sẽ họp để phân loại thông tin này vào các mục điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa.

– Điểm mạnh: Điểm mạnh của doanh nghiệp là các yếu tố tốt nhất của doanh nghiệp và cung cấp lợi thế vượt trội so với đối thủ. Ví dụ như sản phẩm chất lượng, thương hiệu uy tín, chất lượng dịch vụ tốt.

– Điểm yếu: Là những yếu tố mà doanh nghiệp cần cải thiện để trở nên tốt hơn. Điều này có thể là do sự phản hồi chậm của khách hàng, việc cải tiến sản phẩm mới mẻ, hoặc kỹ thuật sản xuất cần được cải thiện.

– Cơ hội: Là các tiềm năng của doanh nghiệp, nói chung là những cơ hội kinh doanh trong tương lai. Tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, cơ hội có thể ở đâu đó, ví dụ như ở một thị trường mới, hay doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm và chuyển đổi khách hàng sang loại sản phẩm mới.

– Mối đe dọa: Là những yếu tố tiêu cực, và đôi khi là rủi ro lớn đối với doanh nghiệp. Ví dụ như sự cạnh tranh khắc nghiệt, sự thay đổi quy định pháp luật, hoặc thị trường suy yếu.

Sau khi các yếu tố đã được xác định và phân loại, phân tích SWOT cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Theo đó, đội ngũ quản lý cần tập trung vào phát triển điểm mạnh, giải quyết điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó với các mối đe dọa.

Để đạt được kết quả tốt nhất, phân tích SWOT cần được thực hiện định kỳ, bởi vì điều kiện kinh doanh bị thay đổi liên tục. Sau khi thực hiện phân tích SWOT, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng những thông tin được thu thập để phát triển kế hoạch chiến lược và kế hoạch hoạt động trong tương lai.

Ví dụ về cách áp dụng phân tích SWOT trong thực tế.

Ví dụ, một công ty sản xuất thức ăn cho chó và mèo mới được thành lập muốn áp dụng phân tích SWOT để tìm kiếm cơ hội kinh doanh.

– Điểm mạnh: Công ty có kinh nghiệm về sản xuất thức ăn, có các chuyên gia ở trong ngành. Công ty sản phẩm tự nhiên và chất lượng sản phẩm ngon.

– Điểm yếu: Công ty chưa được biết đến nhiều, doanh số bán hàng còn thấp, chi phí tiếp thị cao.

– Cơ hội: Tăng nhu cầu của khách hàng về thức ăn tự nhiên và sạch, thị trường tăng trưởng nhanh.

– Mối đe dọa: Căng thẳng về chi phí nguyên liệu và chi phí vận chuyển, sự cạnh tranh với các nhà sản xuất lớn khác.

Dựa trên phân tích SWOT trên, công ty có thể áp dụng một số chiến lược để phát triển:

  • Khai thác điểm mạnh và cải thiện điểm yếu để tăng số lượng khách hàng.
  • Nghiên cứu và đầu tư để cải thiện giá cả của sản phẩm, để tăng lợi nhuận.
  • Tìm kiếm thêm nguồn cung cấp nguyên liệu chất lượng tốt và giá cả phù hợp để giảm chi phí sản xuất.
  • Tìm kiếm các kênh Marketing mới để quảng bá sản phẩm của công ty.

Tóm lại, phân tích SWOT là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về bản thân và môi trường hoạt động. Khi được sử dụng đúng cách, phân tích SWOT có thể giúp tăng cường điểm mạnh, cải thiện điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó với các mối đe dọa nhằm đạt được sự thành công trong kinh doanh.

PESTLE là gì?

PESTLE là một phương pháp phân tích môi trường kinh doanh cực kỳ hữu ích để đánh giá những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp. PESTLE viết tắt của Political, Economic, Social, Technological, Legal và Environmental. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu PESTLE là gì và cách sử dụng nó để phát triển chiến lược kinh doanh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Các yếu tố trong PESTLE

1. Political (Chính trị)

Yếu tố chính trị là những yếu tố bên ngoài được quyết định bởi chính phủ và chính sách nhà nước. Việc phân tích yếu tố chính trị trong PESTLE đòi hỏi sự quan tâm đến các đối tượng nào sẽ ảnh hưởng đến công ty về mặt chính trị như chính phủ, cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức và đơn vị chính trị.

2. Economic (Kinh tế)

Yếu tố kinh tế là những yếu tố liên quan đến tình hình kinh tế chung của một đất nước. Việc phân tích yếu tố kinh tế trong PESTLE cần xem xét những điều gì đang ảnh hưởng đến doanh nghiệp, từ tình hình kinh tế toàn cầu cho đến tình hình của ngành kinh doanh của công ty cụ thể.

3. Social (Xã hội)

Yếu tố xã hội là những yếu tố liên quan đến tình hình xã hội của một đất nước. Phân tích yếu tố xã hội trong PESTLE cần tập trung vào tầm nhìn, giá trị và thói quen của khách hàng, đối tác và nhân viên của công ty.

4. Technological (Công nghệ)

Yếu tố công nghệ là những yếu tố liên quan đến công nghệ và sự phát triển của nó. Việc phân tích yếu tố công nghệ trong PESTLE đòi hỏi sự quan tâm đến sự tiên tiến của công nghệ, khả năng thích ứng của công ty với sự thay đổi công nghệ, đối thủ cạnh tranh và khách hàng.

5. Legal (Pháp lý)

Yếu tố pháp lý là những yếu tố liên quan đến các luật, quy định và chính sách pháp lý của một đất nước. Việc phân tích yếu tố pháp lý trong PESTLE cần tập trung vào các yêu cầu về pháp lý đối với các hoạt động kinh doanh của công ty cùng với các chiến lược để đáp ứng các yêu cầu đó.

6. Environmental (Môi trường)

Yếu tố môi trường là một yếu tố ngày càng quan trọng trong PESTLE. Việc phân tích yếu tố môi trường trong PESTLE cần xem xét các vấn đề như tác động của doanh nghiệp đối với môi trường, tác động của môi trường đối với doanh nghiệp và các quy định về môi trường.

Ứng dụng PESTLE trong doanh nghiệp

Phân tích PESTLE giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, từ đó giúp xây dựng chiến lược phát triển và kinh doanh. Các CEO và cấp quản lý có thể sử dụng PESTLE để:

1. Hiểu thị trường và đối thủ cạnh tranh: Phân tích PESTLE giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và đối thủ cạnh tranh của họ. CEO và cấp quản lý sẽ dễ dàng nắm bắt được các khuynh hướng chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường hiện tại và tương lai để đưa ra các quyết định phát triển và kinh doanh hiệu quả.

2. Đề xuất các chiến lược mới: Phân tích PESTLE có thể giúp doanh nghiệp tìm ra những cơ hội mới trong thị trường và đối thủ. Việc phát hiện ra những cơ hội và nguy cơ sớm sẽ giúp doanh nghiệp có thể tạo ra các chiến lược đột phá để vượt qua đối thủ.

3. Thích ứng với thị trường: Phân tích PESTLE cho phép doanh nghiệp theo dõi sát sao thị trường và phát triển chiến lược phù hợp. Doanh nghiệp có thể tìm hiểu về các xu hướng thị trường, thay đổi về đối thủ và yêu cầu của Khách hàng từ đó có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình phù hợp.

4. Phát hiện các nguy cơ tiềm năng: Phân tích PESTLE giúp các doanh nghiệp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm năng có thể xảy ra ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra các giải pháp sáng tạo để giảm thiểu tác động của các rủi ro tiềm năng và đưa ra các giải pháp tối ưu để vượt qua khó khăn ấy.

PESTLE là phương pháp phân tích môi trường kinh doanh vô cùng hữu ích để các doanh nghiệp hiểu rõ những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến mình. CEO và cấp quản lý có thể sử dụng PESTLE để hiểu thị trường và đối thủ cạnh tranh, đề xuất các chiến lược mới, thích ứng với thị trường và phát hiện ra các nguy cơ tiềm năng. Nếu được áp dụng đúng cách, PESTLE sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược phát triển và kinh doanh hiệu quả và bền vững.

Tìm hiểu về OGSM – Công cụ quản lý chiến lược

Ở thời đại hiện nay, khi mà thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt hơn và những thay đổi về công nghệ diễn ra rất nhanh, các doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức để tìm kiếm sự phát triển bền vững. Để đáp ứng với nhu cầu này, nhiều công cụ quản lý chiến lược đã được tạo ra, trong đó OGSM (Objectives, Goals, Strategies, Measures) được xem là một trong những công cụ đáng để các doanh nghiệp vừa và nhỏ đầu tư thời gian để tìm hiểu và áp dụng.

OGSM là gì?

OGSM là một công cụ quản lý chiến lược của doanh nghiệp được sử dụng để nắm bắt mục tiêu của công ty, các kế hoạch phát triển và các hoạt động cụ thể liên quan đến việc đạt được mục tiêu đó. OGSM bao gồm các phần chính:

  • Mục tiêu (Objectives): Đây là mục tiêu lớn của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: tăng doanh số, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường vị thế thương hiệu, ..
  • Mục tiêu chiến lược (Goals): Mục tiêu chiến lược giải thích cách mục tiêu sẽ được đạt được, đồng thời phải đảm bảo rằng các mục tiêu về đội ngũ và quy trình sẽ được quản lý hiệu quả.
  • Chiến lược (Strategies): Chiến lược cho phép doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược. Nó đề cập đến các hoạt động sẽ được tiến hành, giải pháp cần thực hiện và đặt ra các kế hoạch thực hiện.
  • Đo lường (Measures): Các đo lường cho phép bạn theo dõi các mục tiêu chiến lược của bạn, cũng như các hành động và kết quả. Bởi vì bất kỳ chiến lược nào đều phải đi kèm với mức độ đo lường để đảm bảo rằng nó đóng góp cho các mục tiêu của doanh nghiệp.

Lợi ích của OGSM

OGSM là một công cụ quản lý chiến lược ngắn hạn và dài hạn mang lại những lợi ích dưới đây cho doanh nghiệp:

  1. Định hướng rõ ràng: OGSM giúp định hướng rõ ràng cho doanh nghiệp và đặt ra mục tiêu cụ thể để giúp cho các hoạt động của doanh nghiệp được tập trung và hiệu quả hơn.
  2. Tăng sự hiểu biết về mục tiêu: OGSM giúp các nhân viên của doanh nghiệp hiểu rõ mục tiêu của tổ chức và giúp tạo ra sự kết nối giữa các hoạt động kinh doanh khác nhau trong doanh nghiệp.
  3. Tăng tốc độ thực hiện mục tiêu: OGSM giúp doanh nghiệp tăng tốc độ thực hiện các mục tiêu, giảm thiểu thời gian và tiết kiệm chi phí.
  4. Đo lường hiệu quả: OGSM giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các hoạt động kinh doanh. Với việc đo lường, doanh nghiệp có thể theo dõi các kết quả và đưa ra các điều chỉnh cần thiết, giúp cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  5. Tăng tính cạnh tranh: OGSM giúp doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh bằng cách giúp cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu cụ thể.

OGSM là một công cụ hữu ích để giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Theo hướng dẫn này, các doanh nghiệp có thể áp dụng OGSM vào các hoạt động kinh doanh của mình để đặt ra các mục tiêu cụ thể và thực hiện các hoạt động chiến lược nhằm đạt được mục tiêu. Nếu được thực hiện đúng cách, OGSM có thể giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao hơn và phát triển bền vững hơn trong tương lai.

RACI là gì và áp dụng thế nào?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đề cập đến một công cụ quản lý dự án quan trọng được gọi là RACI, dành cho các nhà quản lý dự án và những người làm việc trong lãnh vực kinh doanh. Chúng ta sẽ bàn luận về tình huống và nguyên tắc áp dụng RACI.

RACI là viết tắt của Responsibility, Accountability, Consulted, and Informed. Nó là tài liệu quan trọng cho mọi dự án hoặc công việc và giúp quản lý các đội nhóm hoặc người thực hiện các bước của dự án. Tất cả những người tham gia dự án phải tham khảo tài liệu này để hiểu rõ trách nhiệm của họ trong dự án đó.

RACI được sử dụng để chỉ định vai trò và trách nhiệm cho những người trong dự án. Trong đó:

  • Responsibility là trách nhiệm của người đó để hoàn thành nhiệm vụ.
  • Accountability là trách nhiệm chịu trách nhiệm cho thành công hoặc thất bại của các nhiệm vụ đó.
  • Consulted là sự tham khảo ý kiến của những người chuyên môn để có được một quyết định tốt hơn.
  • Informed là thông báo cho những người quan tâm về sự thay đổi, tiến độ hoặc kết quả cuối cùng của một quyết định hoặc công việc.

Để minh họa rõ hơn cách áp dụng RACI, chúng ta hãy xem một tình huống như sau:
Một công ty đang chuẩn bị ra mắt một sản phẩm mới. Về mặt kỹ thuật, đội ngũ phát triển sản phẩm đang chịu trách nhiệm hoàn thành sản phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo thành công của sản phẩm, công ty cần phải có một chiến lược marketing hiệu quả.
Trong trường hợp này, đội ngũ phát triển sản phẩm sẽ được chỉ định trách nhiệm (Responsibility) cho sản phẩm. Nhân viên marketing sẽ chịu trách nhiệm (Accountability) cho các hoạt động marketing. Nhân viên tài chính được tham khảo (Consulted) để đảm bảo các hoạt động marketing nằm trong ngân sách. Cuối cùng, nhân viên kinh doanh không trực tiếp liên quan đến sản phẩm nhưng vẫn được thông báo (Informed) về kế hoạch marketing để có thể giới thiệu sản phẩm một cách hiệu quả.

Để áp dụng RACI hiệu quả, ta cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  1. Xác định mục tiêu của dự án hoặc công việc.
  2. Đánh giá đội ngũ tham gia.
  3. Xác định những công việc và nhiệm vụ của mỗi người trong đội ngũ tham gia.
  4. Xác định trách nhiệm của mỗi người trong đội ngũ tham gia.
  5. Xác định người chịu trách nhiệm (Accountability) cho dự án hoặc công việc.
  6. Xác định các thành viên được tham khảo (Consulted) để hỗ trợ cho quyết định tốt hơn.
  7. Xác định những thành viên được thông báo (Informed) về dự án hoặc công việc.

Khi RACI được áp dụng đúng cách, nó có thể giúp cho mỗi thành viên trong đội ngũ tham gia hiểu rõ trách nhiệm của mình. Từ đó, giúp tăng tính chuyên nghiệp và nâng cao hiệu suất làm việc của toàn bộ đội ngũ.

Như vậy, thật sự là quan trọng và cần thiết khi một công cụ quản lý dự án như RACI được sử dụng hiệu quả. Nó giúp cho tổ chức, các quản lý và nhân viên, và đội ngũ tham gia trên cùng một trang trong việc thực hiện dự án một cách chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong công việc của mình.

Tin cập nhật về ISO 9001

ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế duy nhất trong bộ ISO 9000 về quản lý chất lượng mà có thể được chứng nhận. Nó có thể được áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, lớn hay nhỏ, bất kể lĩnh vực hoạt động của nó. Thực tế, có hơn một triệu công ty và tổ chức ở hơn 170 quốc gia được chứng nhận theo ISO 9001.

Tiêu chuẩn này dựa trên một số nguyên tắc quản lý chất lượng bao gồm sự tập trung mạnh vào khách hàng, sự động viên và tham gia của ban lãnh đạo, phương pháp tiếp cận quy trình và cải tiến liên tục. Những nguyên tắc này được giải thích chi tiết hơn trong các nguyên tắc quản lý chất lượng của ISO.

Sử dụng ISO 9001 giúp đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt và ổn định, điều này mang lại nhiều lợi ích kinh doanh.

ISO 9001:2015, phiên bản hiện hành, đã được soát xét và xác nhận vào năm 2021. Do đó, phiên bản này vẫn còn hiệu lực.

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho hệ thống quản lý chất lượng khi một tổ chức:

a) cần chứng minh khả năng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với yêu cầu của khách hàng và các yêu cầu pháp luật và quy định áp dụng, và

b) nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua việc áp dụng hiệu quả hệ thống, bao gồm các quy trình để cải tiến hệ thống và đảm bảo tuân thủ với yêu cầu của khách hàng và các yêu cầu pháp luật và quy định áp dụng.

Tất cả các yêu cầu của ISO 9001:2015 là tổng quát và có ý định áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, không phân biệt loại hình hay quy mô của nó, hoặc các sản phẩm và dịch vụ mà tổ chức đó cung cấp.

Nguồn: www.iso.org